VIETNAMESE
máu nóng
nóng tính
ENGLISH
hot temper
/hɒt ˈtɛmpə/
short temper
"Máu nóng" là trạng thái dễ tức giận hoặc kích động.
Ví dụ
1.
Máu nóng của anh ấy thường gây ra tranh cãi.
His hot temper often causes arguments.
2.
Kiểm soát máu nóng rất quan trọng trong các mối quan hệ.
Controlling a hot temper is crucial for relationships.
Ghi chú
Từ Hot temper là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Hot temper nhé!
Nghĩa 1: Tính cách đam mê hoặc sôi nổi mạnh mẽ.
Ví dụ: Her hot temper drives her determination to succeed.
(Tính khí sôi nổi thúc đẩy quyết tâm của cô ấy để thành công.)
Nghĩa 2: Trạng thái kích động hoặc căng thẳng tạm thời.
Ví dụ: He apologized for his hot temper during the argument.
(Anh ấy đã xin lỗi vì tính khí nóng nảy của mình trong cuộc tranh cãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết