VIETNAMESE
khu trú
giới hạn
ENGLISH
localized
/ˈloʊ.kə.laɪzd/
confined
"Khu trú" là trạng thái giới hạn ở một vùng cụ thể.
Ví dụ
1.
Nhiễm trùng được khu trú tại một khu vực.
The infection is localized to one area.
2.
Đau khu trú cho thấy chấn thương cục bộ.
A localized pain suggests an isolated injury.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Localized khi nói hoặc viết nhé!
Localized pain – đau khu trú
Ví dụ: Localized pain in the chest can indicate a specific condition.
(Đau khu trú ở ngực có thể chỉ ra một tình trạng cụ thể.)
Localized infection – nhiễm trùng khu trú
Ví dụ: The antibiotics effectively treated the localized infection.
(Kháng sinh đã điều trị hiệu quả nhiễm trùng khu trú.)
Localized swelling – sưng khu trú
Ví dụ: Localized swelling was observed around the injury.
(Sưng khu trú được quan sát quanh vết thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết