VIETNAMESE
thai
bào thai
ENGLISH
fetus
/ˈfiːtəs/
embryo
"Thai" là bào thai trong tử cung của người mẹ.
Ví dụ
1.
Siêu âm cho thấy thai khỏe mạnh.
The ultrasound showed the fetus was healthy.
2.
Thai phát triển nhanh chóng trong ba tháng đầu.
The fetus develops rapidly in the first trimester.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fetus nhé!
Embryo – phôi thai
Phân biệt:
Embryo được dùng để chỉ giai đoạn sớm của thai kỳ, trước tuần thứ 8.
Ví dụ:
The embryo develops into a fetus after 8 weeks of pregnancy.
(Phôi thai phát triển thành thai nhi sau 8 tuần mang thai.)
Unborn baby – em bé chưa sinh
Phân biệt:
Unborn baby là cách diễn đạt phổ thông, dùng trong các cuộc hội thoại thông thường.
Ví dụ:
She felt the unborn baby move for the first time.
(Cô ấy cảm nhận em bé chưa sinh cử động lần đầu tiên.)
Neonate – trẻ sơ sinh
Phân biệt:
Neonate chỉ giai đoạn ngay sau khi em bé được sinh ra.
Ví dụ:
The neonate was closely monitored in the ICU.
(Trẻ sơ sinh được theo dõi chặt chẽ trong khoa hồi sức tích cực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết