VIETNAMESE

lịch sử hình thành công ty

quá trình hình thành công ty, lịch sử thành lập công ty

word

ENGLISH

history of the company's formation

  
PHRASE

/ˈhɪstəri əv ðə ˈkʌmpəniz fɔːˈmeɪʃən/

company history, corporate history

Lịch sử hình thành công ty là cụm từ chỉ quá trình phát triển của một doanh nghiệp từ khi thành lập, bao gồm các cột mốc quan trọng, những thay đổi và phát triển đáng kể trong suốt quá trình hoạt động.

Ví dụ

1.

Giám đốc điều hành đã trình bày lịch sử hình thành công ty trong cuộc họp thường niên.

The CEO presented the history of the company's formation during the annual meeting.

2.

Hiểu được lịch sử hình thành công ty giúp nhân viên mới đánh giá cao các giá trị cốt lõi của nó.

Understanding the history of the company's formation helps new employees appreciate its core values.

Ghi chú

History of the company's formation là một cụm từ thuộc lĩnh vực lịch sử kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Founding – Thành lập Ví dụ: The company's founding members were a group of young entrepreneurs. (Các thành viên sáng lập công ty là một nhóm các doanh nhân trẻ.) check Expansion – Mở rộng Ví dụ: The company underwent a period of rapid expansion in the 1990s. (Công ty đã trải qua giai đoạn mở rộng nhanh chóng vào những năm 1990.) check Merger – Sáp nhập Ví dụ: The merger with another company increased their market share. (Việc sáp nhập với một công ty khác đã làm tăng thị phần của họ.) check Acquisition – Thâu tóm Ví dụ: The company made several acquisitions to diversify its portfolio. (Công ty đã thực hiện một số vụ thâu tóm để đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.) check Innovation – Đổi mới Ví dụ: Continuous innovation is key to the company's success. (Đổi mới liên tục là chìa khóa thành công của công ty.)