VIETNAMESE
cổ đại
thời cổ
ENGLISH
ancient
/ˈeɪnʃənt/
antique, classical
Cổ đại là thời kỳ lịch sử xa xưa của loài người, đặc trưng bởi sự hình thành các nền văn minh đầu tiên và phát triển của các đế chế lớn trong lịch sử.
Ví dụ
1.
Các nền văn minh cổ đại đã phát triển hệ thống chữ viết phức tạp.
Ancient civilizations developed complex writing systems.
2.
Các nhà khảo cổ đã phát hiện một ngôi đền cổ đại.
Archaeologists discovered an ancient temple.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng ancient khi nói hoặc viết nhé!
ancient civilizations (các nền văn minh cổ đại)
Ví dụ:
The ancient Egyptian civilization left many remarkable monuments.
(Nền văn minh cổ đại Ai Cập để lại nhiều di tích đáng chú ý.)
ancient artifacts (cổ vật)
Ví dụ:
Archaeologists discovered ancient artifacts in the tomb.
(Các nhà khảo cổ đã phát hiện những cổ vật trong ngôi mộ.)
ancient texts (văn bản cổ)
Ví dụ:
Scholars study ancient texts to understand past cultures.
(Các học giả nghiên cứu văn bản cổ đại để hiểu về các nền văn hóa xưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết