VIETNAMESE
tình hình covid
tình trạng covid
ENGLISH
COVID situation
/ˈkəʊvɪd ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
COVID-19 situation, coronavirus situation
Tình hình Covid là trạng thái và diễn biến của dịch bệnh COVID-19.
Ví dụ
1.
Tình hình covid đã cải thiện đáng kể.
The COVID situation has improved significantly.
2.
Trường học mở cửa trở lại khi tình hình covid ổn định.
Schools reopened as the COVID situation stabilized.
Ghi chú
COVID situation là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế công cộng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Infection rate - Tỷ lệ lây nhiễm
Ví dụ:
The infection rate is rising rapidly.
(Tỷ lệ lây nhiễm đang tăng nhanh.)
Hospitalization rate - Tỷ lệ nhập viện
Ví dụ:
The hospitalization rate is a key indicator of the severity of the pandemic.
(Tỷ lệ nhập viện là một chỉ số quan trọng về mức độ nghiêm trọng của đại dịch.)
Mortality rate - Tỷ lệ tử vong
Ví dụ:
The mortality rate has decreased significantly thanks to new treatments.
(Tỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể nhờ các phương pháp điều trị mới.)Các biện pháp phòng chống COVID:
Vaccination - Tiêm chủng
Ví dụ:
Vaccination is the most effective way to protect against COVID-19.
(Tiêm chủng là cách hiệu quả nhất để bảo vệ chống lại COVID-19.)
Mask-wearing - Đeo khẩu trang
Ví dụ:
Mask-wearing is mandatory in public places.
(Đeo khẩu trang là bắt buộc ở những nơi công cộng.)
Social distancing - Giãn cách xã hội
Ví dụ:
Social distancing helps to reduce the spread of the virus.
(Giãn cách xã hội giúp giảm sự lây lan của virus.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết