VIETNAMESE
viêm loét dạ dày
loét, loét dạ dày
ENGLISH
Gastric ulcer
/ˈɡæstrɪk ˈʌlsər/
peptic ulcer
"Viêm loét dạ dày" là tổn thương ở niêm mạc dạ dày do axit hoặc vi khuẩn H. pylori.
Ví dụ
1.
Viêm loét dạ dày gây đau dạ dày và buồn nôn.
Gastric ulcers cause stomach pain and nausea.
2.
Tránh thực phẩm cay giúp ngăn ngừa viêm loét dạ dày.
Avoiding spicy food prevents gastric ulcers.
Ghi chú
Từ Gastric ulcer là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể là các bệnh lý tiêu hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Peptic ulcer – loét tiêu hóa
Ví dụ: Peptic ulcers can form in the stomach or small intestine.
(Loét tiêu hóa có thể xuất hiện ở dạ dày hoặc ruột non.)
Acid reflux – trào ngược axit
Ví dụ: Acid reflux can worsen a gastric ulcer.
(Trào ngược axit có thể làm trầm trọng thêm viêm loét dạ dày.)
Helicobacter pylori – vi khuẩn Helicobacter pylori
Ví dụ: Helicobacter pylori infection is a leading cause of gastric ulcers.
(Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori là nguyên nhân hàng đầu gây loét dạ dày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết