VIETNAMESE
vào thời điểm đó
lúc đó
ENGLISH
at that time
/æt ðæt taɪm/
-
Vào thời điểm đó là cụm từ chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ được đề cập đến.
Ví dụ
1.
Vào thời điểm đó, không ai biết chuyện gì sẽ xảy ra.
At that time, nobody knew what would happen.
2.
Công nghệ chưa có sẵn vào thời điểm đó.
The technology wasn't available at that time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at that time nhé! Then - Lúc đó Phân biệt: Then thường được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, trong khi at that time có thể dùng để chỉ một thời điểm trong quá khứ hoặc hiện tại, nhưng thường mang tính chất trang trọng hơn. Ví dụ: I was living in London then. (Lúc đó tôi đang sống ở London.) Back then - Hồi đó Phân biệt: Back then thường được dùng để chỉ một thời điểm trong quá khứ xa hơn, mang tính chất hoài niệm, trong khi at that time có thể chỉ một thời điểm trong quá khứ gần hơn. Ví dụ: Things were much simpler back then. (Mọi thứ đơn giản hơn nhiều hồi đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết