VIETNAMESE

giun sán

word

ENGLISH

Parasitic worm

  
NOUN

/ˌpærəˈsɪtɪk wɜːm/

"Giun sán" là thuật ngữ chung chỉ các loại giun ký sinh trong cơ thể người hoặc động vật.

Ví dụ

1.

Giun sán gây ra nhiều loại bệnh.

Parasitic worms cause various diseases.

2.

Vệ sinh giúp giảm nhiễm giun sán.

Sanitation reduces parasitic worm infections.

Ghi chú

Từ Parasitic worm là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực ký sinh học, chỉ tình trạng giun sán – các loại giun sống ký sinh trong cơ thể người hoặc động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Parasite – ký sinh trùng Ví dụ: Parasites can cause a range of health problems. (Ký sinh trùng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.) check Helminth – giun sán Ví dụ: Helminths are commonly found in tropical regions. (Giun sán thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới.) check Endoparasite – nội ký sinh trùng Ví dụ: Endoparasites live inside the host's body. (Nội ký sinh trùng sống bên trong cơ thể vật chủ.)