VIETNAMESE
đầy ruột
chướng bụng
ENGLISH
abdominal bloating
/æbˈdɒmɪnəl ˈbləʊtɪŋ/
stomach bloating
"Đầy ruột" là cảm giác căng tức trong ruột do tích khí hoặc thức ăn.
Ví dụ
1.
Đầy ruột gây khó chịu sau khi ăn.
Abdominal bloating caused discomfort after eating.
2.
Uống nước có thể giảm đầy ruột.
Drinking water can relieve abdominal bloating.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của abdominal bloating nhé!
Abdominal distension – Sự căng tức vùng bụng
Phân biệt:
Abdominal distension thường dùng để chỉ sự phồng hoặc căng lớn của bụng do sự tích tụ khí hoặc chất lỏng, trong khi abdominal bloating thường mô tả cảm giác đầy bụng, không nhất thiết phải có sự phồng rõ rệt.
Ví dụ:
The patient complained of abdominal distension after eating.
(Bệnh nhân phàn nàn về sự căng tức vùng bụng sau khi ăn.)
Abdominal fullness – Cảm giác đầy bụng
Phân biệt:
Abdominal fullness là cảm giác no nề trong bụng, có thể do thức ăn hoặc khí, nhưng không nghiêm trọng như abdominal bloating, vốn có thể kèm theo sự khó chịu.
Ví dụ:
After the meal, she felt a sense of abdominal fullness.
(Sau bữa ăn, cô ấy cảm thấy một cảm giác đầy bụng.)
Bloating – Sự đầy bụng
Phân biệt:
Bloating có thể chỉ chung cảm giác đầy bụng, không chỉ riêng vùng bụng mà còn liên quan đến cảm giác khó chịu, có thể do khí hoặc thực phẩm gây ra.
Ví dụ:
Excessive eating can lead to bloating.
(Ăn quá nhiều có thể dẫn đến sự đầy bụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết