VIETNAMESE

u bò

word

ENGLISH

Bovine tumor

  
NOUN

/ˈbəʊvaɪn ˈtjuːmə/

"U bò" là u lành tính thường gặp ở bò, có thể do virus hoặc vi khuẩn.

Ví dụ

1.

Chăm sóc thú y là cần thiết cho u bò.

Veterinary care is necessary for bovine tumors.

2.

Phát hiện sớm giúp kiểm soát u bò.

Early detection helps manage bovine tumors.

Ghi chú

Từ Bovine tumor là một thuật ngữ y học thú y chỉ khối u ở gia súc, có thể là lành tính hoặc ác tính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fibroma – u xơ Ví dụ: Fibroma is a common benign bovine tumor. (U xơ là một khối u lành tính phổ biến ở gia súc.) check Carcinoma – ung thư biểu mô Ví dụ: Bovine carcinoma requires early detection for effective treatment. (Ung thư biểu mô ở gia súc cần được phát hiện sớm để điều trị hiệu quả.) check Lipoma – u mỡ Ví dụ: Lipomas in cattle are rare but usually harmless. (U mỡ ở gia súc hiếm gặp nhưng thường vô hại.)