VIETNAMESE

ốm nặng

bệnh nặng

word

ENGLISH

Severe illness

  
NOUN

/sɪˈvɪər ˈɪlnɪs/

critical condition

"Ốm nặng" là trạng thái sức khỏe suy giảm nghiêm trọng cần can thiệp y tế.

Ví dụ

1.

Anh ấy được nhập viện vì ốm nặng.

He was hospitalized due to a severe illness.

2.

Chẩn đoán sớm có thể ngăn ngừa ốm nặng.

Early diagnosis can prevent severe illnesses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Severe illness nhé! check Critical illness – bệnh nghiêm trọng, thường đe dọa đến tính mạng Phân biệt: Critical illness thường chỉ các tình trạng khẩn cấp cần được điều trị ngay lập tức. Ví dụ: The patient is in critical condition due to severe illness. (Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch do bệnh nghiêm trọng.) check Serious illness – bệnh nặng, không nhất thiết nguy hiểm đến tính mạng Phân biệt: Serious illness có thể chỉ tình trạng không tốt nhưng không phải lúc nào cũng đe dọa tính mạng. Ví dụ: Serious illness requires prolonged treatment. (Bệnh nặng cần điều trị kéo dài.) check Acute illness – bệnh cấp tính Phân biệt: Acute illness thường đề cập đến tình trạng bệnh xảy ra nhanh chóng và có thể nghiêm trọng. Ví dụ: Acute illness may require immediate hospitalization. (Bệnh cấp tính có thể cần nhập viện ngay lập tức.)