VIETNAMESE
quá khứ của tôi
-
ENGLISH
my past
/maɪ pɑːst/
my history
Quá khứ của tôi là những trải nghiệm và sự kiện đã xảy ra trong cuộc đời của người nói.
Ví dụ
1.
Quá khứ của tôi định hướng các quyết định hiện tại.
My past experiences guide my decisions.
2.
Tôi hiếm khi nói về quá khứ của tôi.
I rarely talk about my past.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ my past khi nói hoặc viết nhé!
Come to terms with my past - Đối mặt với quá khứ của tôi
Ví dụ:
I need to come to terms with my past before I can move on.
(Tôi cần phải đối mặt với quá khứ của mình trước khi tôi có thể tiếp tục.)
Learn from my past - Học hỏi từ quá khứ của tôi
Ví dụ:
I have learned a lot from my past mistakes.
(Tôi đã học được rất nhiều từ những sai lầm trong quá khứ của mình.)
Put my past behind me - Bỏ lại quá khứ phía sau
Ví dụ:
I'm trying to put my past behind me and focus on the future.
(Tôi đang cố gắng bỏ lại quá khứ phía sau và tập trung vào tương lai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết