VIETNAMESE

phỏng sinh học

word

ENGLISH

biological burn

  
NOUN

/ˌbaɪəˈlɒʤɪkəl bɜːn/

chemical injury

"Phỏng sinh học" là tổn thương sinh học hoặc hóa chất gây hại.

Ví dụ

1.

Tai nạn phòng thí nghiệm gây ra phỏng sinh học.

The lab accident resulted in a biological burn.

2.

Đồ bảo hộ ngăn ngừa phỏng sinh học.

Protective gear prevents biological burns.

Ghi chú

Từ Biological burn là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tổn thương do tiếp xúc với các tác nhân sinh học như vi khuẩn hoặc độc tố. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chemical burn – phỏng hóa chất Ví dụ: Chemical burns require immediate rinsing with water. (Phỏng hóa chất cần rửa ngay bằng nước.) check Thermal burn – phỏng nhiệt Ví dụ: Thermal burns are caused by direct exposure to heat. (Phỏng nhiệt gây ra do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt.) check Radiation burn – phỏng phóng xạ Ví dụ: Prolonged exposure to radiation can result in burns. (Tiếp xúc lâu dài với phóng xạ có thể gây phỏng.)