VIETNAMESE

không có triệu chứng

word

ENGLISH

asymptomatic

  
ADJ

/ˌeɪ.sɪmp.təˈmæt.ɪk/

symptom-free

"Không có triệu chứng" là trạng thái không biểu hiện triệu chứng bệnh.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân không có triệu chứng.

The patient was asymptomatic.

2.

Các trường hợp không có triệu chứng vẫn có thể lây lan virus.

Asymptomatic cases can still spread the virus.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Asymptomatic khi nói hoặc viết nhé! check Asymptomatic carrier – người mang mầm bệnh không triệu chứng Ví dụ: Asymptomatic carriers can still transmit the disease to others. (Người mang mầm bệnh không triệu chứng vẫn có thể lây bệnh cho người khác.) check Asymptomatic infection – nhiễm trùng không triệu chứng Ví dụ: Asymptomatic infections often go unnoticed. (Các trường hợp nhiễm trùng không triệu chứng thường không được phát hiện.) check Asymptomatic testing – xét nghiệm không có triệu chứng Ví dụ: Widespread asymptomatic testing is crucial for controlling outbreaks. (Xét nghiệm không triệu chứng trên diện rộng rất quan trọng để kiểm soát các đợt bùng phát dịch bệnh.)