VIETNAMESE
niên lịch
lịch năm
ENGLISH
calendar
/ˈkælɪndə/
annual calendar
Niên lịch là hệ thống ghi chép và tính toán thời gian theo năm.
Ví dụ
1.
Niên lịch giúp theo dõi các ngày quan trọng trong năm.
The calendar helps track important dates throughout the year.
2.
Họ lên kế hoạch hoạt động theo niên lịch.
They planned their activities according to the calendar.
Ghi chú
Calendar là một từ vựng thuộc lĩnh vực Lịch sử và Văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gregorian calendar - Lịch Gregorian
Ví dụ:
The Gregorian calendar is the most widely used civil calendar today.
(Lịch Gregorian là loại lịch dân dụng được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay.)
Julian calendar - Lịch Julian
Ví dụ:
The Julian calendar was used before the Gregorian calendar.
(Lịch Julian được sử dụng trước lịch Gregorian.)
Lunar calendar - Lịch âm
Ví dụ:
The Lunar calendar is based on the cycles of the moon.
(Lịch âm dựa trên chu kỳ của mặt trăng.)(Tên khía cạnh liên quan): Văn hóa
Festival - Lễ hội
Ví dụ:
Many festivals are celebrated according to the calendar.
(Nhiều lễ hội được tổ chức theo lịch.)
Holiday - Ngày lễ
Ví dụ:
Christmas is a holiday celebrated in December.
(Giáng sinh là một ngày lễ được tổ chức vào tháng 12.)
Religious calendar - Lịch tôn giáo
Ví dụ:
Different religions have their own religious calendars.
(Các tôn giáo khác nhau có lịch tôn giáo riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết