VIETNAMESE

tràn khí màng phổi

khí màng phổi, xẹp phổi

word

ENGLISH

Pneumothorax

  
NOUN

/ˌnjuːmoʊˈθɔːræks/

Collapsed lung

"Tràn khí màng phổi" là tình trạng tích tụ khí trong khoang màng phổi, gây xẹp phổi.

Ví dụ

1.

Tràn khí màng phổi là tình trạng khẩn cấp y tế cần được chăm sóc ngay.

Pneumothorax is a medical emergency requiring immediate care.

2.

Rò khí trong khoang ngực thường là nguyên nhân gây tràn khí màng phổi.

Air leakage in the chest cavity is often the cause of pneumothorax.

Ghi chú

Từ Pneumothorax là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tràn khí vào khoang màng phổi, làm suy giảm chức năng hô hấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Spontaneous pneumothorax – tràn khí màng phổi tự phát Ví dụ: Spontaneous pneumothorax often occurs without obvious injury. (Tràn khí màng phổi tự phát thường xảy ra mà không có chấn thương rõ ràng.) check Tension pneumothorax – tràn khí màng phổi căng thẳng Ví dụ: Tension pneumothorax is a medical emergency requiring immediate intervention. (Tràn khí màng phổi căng thẳng là tình trạng khẩn cấp y tế cần can thiệp ngay.) check Chest tube – ống dẫn lưu ngực Ví dụ: A chest tube is inserted to treat pneumothorax. (Ống dẫn lưu ngực được đưa vào để điều trị tràn khí màng phổi.)