VIETNAMESE

sa trực tràng

trĩ sa

word

ENGLISH

rectal prolapse

  
NOUN

/ˈrɛktəl ˈprəʊlæps/

prolapsed rectum

"Sa trực tràng" là tình trạng trực tràng bị lồi ra khỏi hậu môn.

Ví dụ

1.

Sa trực tràng cần can thiệp phẫu thuật.

Rectal prolapse requires surgical intervention.

2.

Táo bón mãn tính có thể dẫn đến sa trực tràng.

Chronic constipation can lead to rectal prolapse.

Ghi chú

Từ Rectal prolapse là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng trực tràng bị sa ra ngoài qua hậu môn, thường do áp lực nội tạng tăng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Partial prolapse – sa trực tràng một phần Ví dụ: Partial prolapse occurs when only part of the rectum protrudes. (Sa trực tràng một phần xảy ra khi chỉ một phần trực tràng bị đẩy ra ngoài.) check Complete prolapse – sa trực tràng hoàn toàn Ví dụ: Complete prolapse requires surgical correction. (Sa trực tràng hoàn toàn cần phẫu thuật chỉnh sửa.) check Pelvic floor weakness – suy yếu cơ sàn chậu Ví dụ: Pelvic floor weakness is a common cause of rectal prolapse. (Suy yếu cơ sàn chậu là nguyên nhân phổ biến gây sa trực tràng.)