VIETNAMESE
u lành tính
bướu lành
ENGLISH
Benign tumor
/bɪˈnaɪn ˈtjuːmə/
"U lành tính" là khối u không xâm lấn hoặc gây nguy hiểm đến tính mạng.
Ví dụ
1.
U lành tính thường không cần điều trị.
Benign tumors typically do not require treatment.
2.
Phẫu thuật có thể được thực hiện cho các u lành lớn.
Surgery may be performed for large benign tumors.
Ghi chú
Từ Benign tumor là một thuật ngữ y học chỉ khối u lành tính – không có khả năng xâm lấn hoặc di căn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Malignant tumor – khối u ác tính
Ví dụ: Malignant tumors often require aggressive treatment.
(Khối u ác tính thường cần điều trị mạnh mẽ.)
Tumor marker – chỉ số khối u
Ví dụ: Tumor markers are used to monitor cancer progression.
(Chỉ số khối u được sử dụng để theo dõi sự tiến triển của ung thư.)
Benign condition – tình trạng lành tính
Ví dụ: Most benign conditions do not require surgery.
(Hầu hết các tình trạng lành tính không cần phẫu thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết