VIETNAMESE
phế viêm
viêm phổi
ENGLISH
Pneumonitis
/ˌnjuːməˈnaɪtɪs/
"Phế viêm" là tình trạng viêm nhiễm ở phổi do vi khuẩn hoặc virus.
Ví dụ
1.
Phế viêm gây ho và khó thở.
Pneumonitis causes cough and breathing difficulties.
2.
Liệu pháp oxy hỗ trợ trong các trường hợp phế viêm nặng.
Oxygen therapy aids in severe pneumonitis cases.
Ghi chú
Từ Pneumonitis là một từ ghép của pneumo- (phổi) và -itis (viêm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Pneumothorax – tràn khí màng phổi
Ví dụ: Pneumothorax requires urgent medical care.
(Tràn khí màng phổi cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.)
Pneumonia – viêm phổi
Ví dụ: Pneumonia is a leading cause of hospitalizations in winter.
(Viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây nhập viện vào mùa đông.)
Bronchopneumonia – viêm phế quản phổi
Ví dụ: Bronchopneumonia can result from severe respiratory infections.
(Viêm phế quản phổi có thể là hậu quả của nhiễm trùng hô hấp nặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết