VIETNAMESE
thương hàn
sốt thương hàn
ENGLISH
Typhoid fever
/ˈtaɪfɔɪd ˈfiːvər/
"Thương hàn" là bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Salmonella gây ra.
Ví dụ
1.
Thương hàn lây qua nước bị ô nhiễm.
Typhoid fever spreads through contaminated water.
2.
Vắc-xin phòng ngừa thương hàn.
Vaccines prevent typhoid fever.
Ghi chú
Từ Typhoid fever là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể là bệnh truyền nhiễm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Salmonella infection – nhiễm khuẩn salmonella Ví dụ: Typhoid fever is caused by Salmonella infection. (Thương hàn do nhiễm khuẩn Salmonella gây ra.) Vaccination – tiêm chủng Ví dụ: Vaccination is essential to prevent typhoid fever. (Tiêm chủng rất quan trọng để phòng ngừa bệnh thương hàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết