VIETNAMESE

viêm đường tiết niệu

nhiễm trùng tiết niệu

word

ENGLISH

Urinary tract infection

  
NOUN

/ˈjʊrɪnəri trækt ˌɪnˈfɛkʃən/

UTI

"Viêm đường tiết niệu" là nhiễm trùng xảy ra ở các cơ quan của hệ tiết niệu.

Ví dụ

1.

Viêm đường tiết niệu gây đau khi tiểu.

Urinary tract infections cause pain during urination.

2.

Uống nước giúp ngăn ngừa viêm đường tiết niệu.

Drinking water helps prevent UTIs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Infection nhé! check Contamination – nhiễm bẩn Phân biệt: Contamination chỉ sự nhiễm bẩn từ môi trường bên ngoài, không nhất thiết liên quan đến vi khuẩn. Ví dụ: The infection was caused by water contamination. (Nhiễm trùng do nước bị nhiễm bẩn gây ra.) check Inflammation – viêm Phân biệt: Inflammation mô tả phản ứng của cơ thể với tổn thương hoặc nhiễm trùng. Ví dụ: Inflammation can result from infection. (Viêm có thể do nhiễm trùng gây ra.) check Pathogen – mầm bệnh Phân biệt: Pathogen chỉ vi khuẩn, virus hoặc tác nhân gây bệnh. Ví dụ: The infection was due to a bacterial pathogen. (Nhiễm trùng là do vi khuẩn gây ra.)