VIETNAMESE

tràn dịch khớp gối

dịch khớp gối, sưng khớp gối

word

ENGLISH

Knee effusion

  
NOUN

/niː ɪˈfjuːʒən/

Joint effusion

"Tràn dịch khớp gối" là tình trạng tích tụ dịch trong khớp gối, gây đau và hạn chế vận động.

Ví dụ

1.

Tràn dịch khớp gối thường gây sưng và hạn chế vận động.

Knee effusion often causes swelling and restricted movement.

2.

Rút dịch có thể giảm triệu chứng tràn dịch khớp gối.

Draining the fluid can relieve knee effusion symptoms.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ} có sử dụng từ Knee nhé! check Bring to one’s knees – khiến ai đó thất bại hoặc suy yếu Ví dụ: The economic crisis brought the company to its knees. (Cuộc khủng hoảng kinh tế khiến công ty suy yếu trầm trọng.) check Fall on one’s knees – quỳ gối, thường để cầu xin hoặc hối lỗi Ví dụ: He fell on his knees to beg for forgiveness. (Anh ấy quỳ gối cầu xin sự tha thứ.) check Weak at the knees – cảm giác yếu đuối, mất sức Ví dụ: Seeing her made him feel weak at the knees. (Gặp cô ấy khiến anh ấy cảm thấy mềm yếu trong lòng.)