VIETNAMESE
triệu chứng
dấu hiệu, biểu hiện bệnh
ENGLISH
Symptom
/ˈsɪmptəm/
Sign, indication
"Triệu chứng" là biểu hiện của cơ thể cho thấy có sự thay đổi hoặc rối loạn sức khỏe.
Ví dụ
1.
Sốt là triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh nhiễm trùng.
Fever is a common symptom of many infections.
2.
Bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng của bệnh đường hô hấp.
The patient presented with symptoms of a respiratory illness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Symptom nhé!
Sign – dấu hiệu
Phân biệt:
Sign là biểu hiện khách quan mà bác sĩ có thể quan sát được, trong khi Symptom là cảm giác chủ quan của bệnh nhân.
Ví dụ:
Fever is a sign, while nausea is a symptom.
(Sốt là dấu hiệu, trong khi buồn nôn là triệu chứng.)
Indicator – chỉ báo
Phân biệt:
Indicator mang tính trừu tượng hơn, dùng trong các bối cảnh rộng lớn hơn y học.
Ví dụ:
Rising unemployment is an indicator of economic issues.
(Thất nghiệp gia tăng là chỉ báo của các vấn đề kinh tế.)
Manifestation – biểu hiện
Phân biệt:
Manifestation tập trung vào biểu hiện cụ thể của bệnh hoặc trạng thái.
Ví dụ:
Skin rashes are a manifestation of allergic reactions.
(Phát ban da là biểu hiện của phản ứng dị ứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết