VIETNAMESE
độ lệch răng hai hàm
lệch khớp cắn
ENGLISH
dental malocclusion
/ˈdentl ˌmæləˈkluːʒən/
bite misalignment
"Độ lệch răng hai hàm" là tình trạng khớp cắn không thẳng hàng.
Ví dụ
1.
Niềng răng có thể chỉnh độ lệch răng hai hàm.
Braces can correct dental malocclusion.
2.
Độ lệch răng hai hàm nghiêm trọng ảnh hưởng đến việc nhai.
Severe dental malocclusion affects chewing.
Ghi chú
Từ Dental malocclusion là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng sai khớp cắn, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng nhai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Overbite – hàm hô
Ví dụ: An overbite is a common type of dental malocclusion.
(Hàm hô là một loại sai khớp cắn phổ biến.)
Underbite – hàm móm
Ví dụ: An underbite often requires orthodontic treatment.
(Hàm móm thường cần điều trị chỉnh nha.)
Crossbite – cắn chéo
Ví dụ: A crossbite can cause uneven wear on teeth.
(Cắn chéo có thể gây mài mòn không đều trên răng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết