VIETNAMESE
niên hiệu
-
ENGLISH
era name
/ˈɪərə neɪm/
reign title, reign name
Niên hiệu là tên gọi của một giai đoạn cai trị được vua chọn để đặt tên cho các năm trong thời kỳ trị vì của mình, thể hiện lý tưởng cai trị hoặc điềm lành.
Ví dụ
1.
Mỗi vị hoàng đế chọn một niên hiệu để đánh dấu các năm trong thời kỳ trị vì của mình.
Each emperor chose an era name to mark the years of their reign.
2.
Niên hiệu "Minh Trị" đánh dấu sự bắt đầu hiện đại hóa của Nhật Bản.
The era name "Meiji" marked the beginning of Japan's modernization.
Ghi chú
Era name là một từ vựng thuộc lĩnh vực Lịch sử và Văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Regnal year - Năm trị vì
Ví dụ:
The king is in the tenth year of his reign.
(Nhà vua đang ở năm thứ mười của triều đại của mình.)
Dynasty - Triều đại
Ví dụ:
The Tang Dynasty was a golden age in Chinese history.
(Nhà Đường là thời kỳ hoàng kim trong lịch sử Trung Quốc.)
Period - Thời kỳ
Ví dụ:
The Edo period in Japan lasted for over 250 years.
(Thời kỳ Edo ở Nhật Bản kéo dài hơn 250 năm.)
Calendar era - Niên đại lịch
Ví dụ:
The Gregorian calendar era is used in most of the world.
(Niên đại lịch Gregorian được sử dụng ở hầu hết các nơi trên thế giới.)
Traditional calendar - Lịch truyền thống
Ví dụ:
Many cultures have their own traditional calendars.
(Nhiều nền văn hóa có lịch truyền thống riêng.)
New Year - Năm mới
Ví dụ:
People celebrate the New Year in different ways.
(Mọi người ăn mừng Năm mới theo những cách khác nhau.) Sources and related content
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết