VIETNAMESE
máu lắng
đo tốc độ máu lắng
ENGLISH
blood sedimentation
/blʌd ˌsɛdɪmɛnˈteɪʃən/
erythrocyte sedimentation
"Máu lắng" là hiện tượng máu tách lớp khi đứng yên, thường được kiểm tra trong xét nghiệm.
Ví dụ
1.
Tốc độ máu lắng giúp phát hiện viêm.
Blood sedimentation rate helps detect inflammation.
2.
Máu lắng cao chỉ ra nhiễm trùng.
Elevated blood sedimentation indicates infection.
Ghi chú
Từ Blood sedimentation là một thuật ngữ y học chỉ tốc độ lắng của hồng cầu, thường được sử dụng để đánh giá viêm nhiễm hoặc bệnh lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Erythrocyte sedimentation rate (ESR) – tốc độ lắng hồng cầu
Ví dụ: A high ESR may indicate chronic inflammation.
(Tốc độ lắng hồng cầu cao có thể cho thấy viêm mãn tính.)
Plasma viscosity – độ nhớt của huyết tương
Ví dụ: Plasma viscosity is often measured alongside blood sedimentation.
(Độ nhớt của huyết tương thường được đo cùng với máu lắng.)
Hematology test – xét nghiệm huyết học
Ví dụ: Blood sedimentation is part of routine hematology tests.
(Máu lắng là một phần của các xét nghiệm huyết học định kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết