VIETNAMESE

sẩn

nốt sẩn, mày đay

word

ENGLISH

Papule

  
NOUN

/ˈpæpjuːl/

"Sẩn" là tổn thương da nhỏ, nổi trên bề mặt da, thường đỏ hoặc ngứa.

Ví dụ

1.

Sẩn thường gặp trong mụn trứng cá và các bệnh về da.

Papules are common in acne and skin conditions.

2.

Thuốc bôi tại chỗ giảm hiệu quả các nốt sẩn.

Topical treatments reduce papules effectively.

Ghi chú

Từ Papule là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực da liễu, chỉ tổn thương da nhỏ, nhô lên, thường dưới 1 cm, không chứa dịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Macule – dát, tổn thương phẳng trên da Ví dụ: Macules are flat discolorations on the skin. (Dát là các vùng da đổi màu phẳng.) check Nodule – nốt, tổn thương lớn hơn và sâu hơn sẩn Ví dụ: Nodules are often found in inflammatory conditions. (Nốt thường xuất hiện trong các bệnh viêm.) check Plaque – mảng, tổn thương rộng trên bề mặt da Ví dụ: Psoriasis is characterized by raised plaques on the skin. (Bệnh vẩy nến được đặc trưng bởi các mảng da nhô lên.)