VIETNAMESE

lịch chiếu phim

thời gian chiếu phim

word

ENGLISH

movie showtime

  
NOUN

/muːvi 'ʃəʊtaɪm/

film schedule

Lịch chiếu phim là bảng thời gian chi tiết ghi rõ thông tin về các suất chiếu của một bộ phim tại rạp, bao gồm giờ chiếu, phòng chiếu và định dạng phim.

Ví dụ

1.

Lịch chiếu phim thay đổi tùy theo ngày trong tuần.

The movie showtime varies depending on the day of the week.

2.

Vui lòng kiểm tra lịch chiếu phim trước khi đến rạp.

Please check the movie showtime before heading to the cinema.

Ghi chú

Time là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của time nhé! check Nghĩa 1: Thời gian Ví dụ: What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?) check Nghĩa 2: Thời đại Ví dụ: In ancient times, people lived in caves. (Thời cổ đại, con người sống trong hang động.) check Nghĩa 3: Lần Ví dụ: This is the first time I've been to Paris. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Paris.) check Nghĩa 4: Nhịp điệu (trong âm nhạc) Ví dụ: The music has a fast time. (Bản nhạc có nhịp điệu nhanh.)