VIETNAMESE
say thuốc
dị ứng thuốc
ENGLISH
drug intolerance
/drʌɡ ˌɪntəˈlɒrəns/
medication sensitivity
"Say thuốc" là trạng thái khó chịu do tác dụng phụ của thuốc.
Ví dụ
1.
Say thuốc gây buồn nôn và chóng mặt.
Drug intolerance caused nausea and dizziness.
2.
Điều chỉnh liều lượng giảm say thuốc.
Adjusting the dose reduced drug intolerance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drug intolerance nhé!
Drug sensitivity – nhạy cảm với thuốc
Phân biệt:
Drug sensitivity nhấn mạnh về phản ứng nhẹ hoặc không nghiêm trọng với thuốc.
Ví dụ:
Drug sensitivity often leads to mild side effects.
(Nhạy cảm với thuốc thường dẫn đến các tác dụng phụ nhẹ.)
Drug allergy – dị ứng thuốc
Phân biệt:
Drug allergy là phản ứng miễn dịch mạnh, khác với drug intolerance không liên quan đến hệ miễn dịch.
Ví dụ:
Drug allergies can cause life-threatening reactions.
(Dị ứng thuốc có thể gây ra các phản ứng đe dọa tính mạng.)
Adverse drug reaction – phản ứng phụ nghiêm trọng với thuốc
Phân biệt:
Adverse drug reaction bao gồm cả drug intolerance và các phản ứng nghiêm trọng hơn.
Ví dụ:
Adverse drug reactions should be reported to healthcare providers.
(Các phản ứng phụ nghiêm trọng với thuốc cần được báo cáo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết