VIETNAMESE

tiểu đêm

đi tiểu đêm

word

ENGLISH

Nocturia

  
NOUN

/nɒkˈtjʊəriə/

"Tiểu đêm" là tình trạng thường xuyên phải đi tiểu vào ban đêm.

Ví dụ

1.

Tiểu đêm làm gián đoạn giấc ngủ của anh ấy.

Nocturia disrupts his sleep pattern.

2.

Uống ít nước vào ban đêm giúp giảm tiểu đêm.

Drinking less water at night helps reduce nocturia.

Ghi chú

Từ Nocturia là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế, cụ thể là bệnh lý về tiết niệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Urinary frequency – tần suất đi tiểu Ví dụ: Nocturia is often associated with increased urinary frequency. (Tiểu đêm thường liên quan đến tần suất đi tiểu tăng.) check Bladder dysfunction – rối loạn bàng quang Ví dụ: Bladder dysfunction is a common cause of nocturia. (Rối loạn bàng quang là nguyên nhân phổ biến của tiểu đêm.) check Sleep disturbance – rối loạn giấc ngủ Ví dụ: Nocturia can lead to significant sleep disturbance. (Tiểu đêm có thể gây ra rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng.)