VIETNAMESE

đến hồi kết

tới hồi kết thúc

word

ENGLISH

come to an end

  
PHRASE

/kʌm tu ən ɛnd/

reach conclusion

Đến hồi kết là thời điểm một sự việc, câu chuyện hay quá trình đi đến phần cuối cùng.

Ví dụ

1.

Câu chuyện dài cuối cùng cũng đến hồi kết.

The long saga finally came to an end.

2.

Mối quan hệ của họ đã đến hồi kết vào mùa hè năm ngoái.

Their relationship came to an end last summer.

Ghi chú

Come to an end là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của come to an end nhé!

checkNghĩa 1: Kết thúc Ví dụ: The meeting will come to an end in 10 minutes. (Cuộc họp sẽ kết thúc trong 10 phút nữa.)

checkNghĩa 2: Chấm dứt hoặc kết thúc một sự kiện, giai đoạn Ví dụ: The concert came to an end after three hours. (Buổi hòa nhạc kết thúc sau ba giờ.)