VIETNAMESE
đau nhức toàn thân
đau mỏi cơ thể
ENGLISH
body aches
/ˈbɒdi eɪks/
generalized pain
"Đau nhức toàn thân" là cảm giác đau khắp cơ thể.
Ví dụ
1.
Cúm gây sốt và đau nhức toàn thân.
The flu caused fever and body aches.
2.
Nghỉ ngơi giúp giảm đau nhức toàn thân.
Rest helps alleviate body aches.
Ghi chú
Từ Body aches là một thuật ngữ y học chỉ cảm giác đau nhức toàn thân, thường gặp trong các bệnh nhiễm trùng hoặc căng thẳng cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé!
Muscle pain – đau cơ
Ví dụ: Body aches often include generalized muscle pain.
(Đau nhức toàn thân thường bao gồm đau cơ lan tỏa.)
Joint pain – đau khớp
Ví dụ: Joint pain is a common symptom of flu-related body aches.
(Đau khớp là triệu chứng phổ biến của đau nhức toàn thân do cúm.)
Fatigue-related ache – đau nhức liên quan đến mệt mỏi
Ví dụ: Fatigue-related aches occur after prolonged physical activity.
(Đau nhức liên quan đến mệt mỏi xảy ra sau khi hoạt động thể chất kéo dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết