VIETNAMESE

sự dùng quá liều

word

ENGLISH

Overdose

  
NOUN

/ˈəʊvədəʊs/

"Sự dùng quá liều" là tình trạng dùng quá lượng thuốc hoặc chất gây hại cho cơ thể.

Ví dụ

1.

Sự dùng quá liều có thể dẫn đến biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.

Overdose can lead to severe health complications.

2.

Chăm sóc khẩn cấp cần thiết trong trường hợp quá liều.

Emergency care is required for overdose cases.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overdose nhé! check Overmedication – sử dụng thuốc quá mức Phân biệt: Overmedication thường chỉ việc sử dụng lượng thuốc cao hơn cần thiết mà không gây tử vong ngay. Ví dụ: Overmedication can lead to chronic health issues. (Sử dụng thuốc quá mức có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe mãn tính.) check Poisoning – ngộ độc Phân biệt: Poisoning là tình trạng do sử dụng hoặc tiếp xúc với chất độc hại, không nhất thiết là thuốc. Ví dụ: Food poisoning is a common health concern. (Ngộ độc thực phẩm là một mối quan tâm sức khỏe phổ biến.) check Toxicity – độc tính Phân biệt: Toxicity chỉ mức độ nguy hiểm của một chất đối với cơ thể. Ví dụ: The drug's toxicity was higher than expected. (Độc tính của loại thuốc cao hơn dự đoán.)