VIETNAMESE

thứ phát

hậu phát

word

ENGLISH

secondary

  
ADJ

/ˈsɛk.ənˌdɛr.i/

subsequent

"Thứ phát" là xảy ra sau hoặc là kết quả của tình trạng ban đầu.

Ví dụ

1.

Bệnh là thứ phát sau một nhiễm trùng.

The disease is secondary to an infection.

2.

Các triệu chứng thứ phát xuất hiện sau đó.

Secondary symptoms appeared later.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Secondary khi nói hoặc viết nhé! Secondary to something – liên quan hoặc là kết quả của điều gì đó Ví dụ: The headache is secondary to sinus inflammation. (Cơn đau đầu là do viêm xoang gây ra.) Secondary infection – nhiễm trùng thứ phát Ví dụ: The wound became complicated by a secondary infection. (Vết thương trở nên phức tạp do nhiễm trùng thứ phát.) Secondary effect – tác động thứ phát Ví dụ: The medication may cause secondary effects like drowsiness. (Thuốc có thể gây ra tác động thứ phát như buồn ngủ.)