VIETNAMESE
lạnh quá
quá lạnh
ENGLISH
extreme cold
/ɪkˈstriːm kəʊld/
intense cold
"Lạnh quá" là cảm giác không chịu nổi do nhiệt độ thấp.
Ví dụ
1.
Lạnh quá có thể gây tê cóng.
Extreme cold can cause frostbite.
2.
Giữ ấm ngăn ngừa tổn thương do lạnh quá.
Staying warm prevents harm from extreme cold.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Extreme cold nhé!
Frostbite – tê cóng do lạnh
Phân biệt:
Frostbite mô tả tình trạng tổn thương mô do tiếp xúc với nhiệt độ cực thấp.
Ví dụ:
Frostbite is common in extreme cold conditions.
(Tê cóng thường gặp trong điều kiện lạnh quá mức.)
Hypothermia – hạ thân nhiệt
Phân biệt:
Hypothermia đề cập đến trạng thái nhiệt độ cơ thể giảm nghiêm trọng.
Ví dụ:
Hypothermia can occur quickly in extreme cold.
(Hạ thân nhiệt có thể xảy ra nhanh chóng trong điều kiện lạnh quá.)
Chilliness – rét buốt
Phân biệt:
Chilliness thường mô tả cảm giác lạnh buốt, không quá nghiêm trọng.
Ví dụ:
The chilliness in the air required a warm coat.
(Rét buốt trong không khí khiến cần một chiếc áo ấm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết