VIETNAMESE
viêm da
sưng da, kích ứng da
ENGLISH
Dermatitis
/ˌdɜːməˈtaɪtɪs/
"Viêm da" là tình trạng sưng, đỏ hoặc kích ứng trên da.
Ví dụ
1.
Viêm da gây đỏ và sưng.
Dermatitis causes redness and swelling.
2.
Dị ứng thường gây ra viêm da.
Allergies often trigger dermatitis.
Ghi chú
Từ Dermatitis là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học, cụ thể là các bệnh về da. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Contact dermatitis – viêm da tiếp xúc
Ví dụ: She developed contact dermatitis after using a new cleaning product.
(Cô ấy bị viêm da tiếp xúc sau khi sử dụng một sản phẩm tẩy rửa mới.)
Atopic dermatitis – viêm da cơ địa
Ví dụ: Atopic dermatitis often occurs in childhood.
(Viêm da cơ địa thường xảy ra ở trẻ em.)
Seborrheic dermatitis – viêm da tiết bã
Ví dụ: Seborrheic dermatitis causes flaky patches on the scalp.
(Viêm da tiết bã gây ra các mảng bong tróc trên da đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết