VIETNAMESE

hồi dương

tỉnh hồi

word

ENGLISH

terminal lucidity

  
NOUN

/ˈtɜːrmɪnəl luːˈsɪdɪti/

last rally

"Hồi dương" là sự tỉnh lại hoặc cải thiện sức khỏe tạm thời trước khi qua đời.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân trải qua hồi dương trước khi qua đời.

The patient experienced terminal lucidity before passing.

2.

Hồi dương rất hiếm nhưng đã được ghi nhận.

Terminal lucidity is rare but documented.

Ghi chú

Từ Terminal lucidity là một thuật ngữ y học chỉ hiện tượng tỉnh táo bất ngờ trong thời gian ngắn trước khi qua đời. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check End-of-life clarity – sự tỉnh táo cuối đời Ví dụ: Terminal lucidity is often observed in hospice patients. (Hồi dương thường được quan sát ở bệnh nhân chăm sóc cuối đời.) check Moment of lucidity – khoảnh khắc tỉnh táo Ví dụ: She experienced a moment of lucidity before passing. (Cô ấy trải qua khoảnh khắc tỉnh táo trước khi qua đời.) check Transient awareness – sự nhận thức tạm thời Ví dụ: Transient awareness can occur during terminal stages of illness. (Sự nhận thức tạm thời có thể xảy ra trong giai đoạn cuối của bệnh.)