VIETNAMESE
thời cổ đại
thời xa xưa
ENGLISH
ancient times
/ˈeɪnʃənt taɪmz/
antiquity, ancient era
Thời cổ đại là giai đoạn lịch sử xa xưa của loài người.
Ví dụ
1.
Vào thời cổ đại, người Ai Cập đã xây dựng những kim tự tháp hùng vĩ.
In ancient times, the Egyptians built magnificent pyramids.
2.
Những cổ vật được phát hiện có niên đại từ thời cổ đại.
The artifacts discovered date back to ancient times.
Ghi chú
Từ ancient times (thời cổ đại) là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Prehistoric times - thời tiền sử
Ví dụ:
Prehistoric times refers to the period before written records.
(Thời tiền sử đề cập đến giai đoạn trước khi có ghi chép bằng văn bản.)
Classical antiquity - thời cổ đại cổ điển
Ví dụ:
Classical antiquity includes the civilizations of ancient Greece and Rome.
(Thời cổ đại cổ điển bao gồm các nền văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại.)
Ancient civilizations - các nền văn minh cổ đại
Ví dụ:
Ancient civilizations developed complex societies with unique cultures and technologies.
(Các nền văn minh cổ đại đã phát triển các xã hội phức tạp với các nền văn hóa và công nghệ độc đáo.)
Archaeology - khảo cổ học
Ví dụ:
Archaeologists study ancient artifacts to learn about past societies.
(Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các hiện vật cổ đại để tìm hiểu về các xã hội trong quá khứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết