VIETNAMESE

nôn khan

ói khan

word

ENGLISH

dry heaving

  
NOUN

/draɪ ˈhiːvɪŋ/

retching

"Nôn khan" là nôn không có chất lỏng hoặc thức ăn ra ngoài.

Ví dụ

1.

Cô ấy bị nôn khan sau chuyến xe dài.

She experienced dry heaving after the long car ride.

2.

Nôn khan có thể xảy ra sau cảm giác buồn nôn mạnh.

Dry heaving can follow intense nausea.

Ghi chú

Từ Heaving là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Heaving nhé! check Nghĩa 1: Chuyển động mạnh mẽ, dồn dập của cơ thể hoặc vật thể. Ví dụ: The heaving waves rocked the boat violently. (Những con sóng mạnh đã làm chiếc thuyền chao đảo dữ dội.) check Nghĩa 2: Hành động hoặc cảm giác tràn đầy năng lượng. Ví dụ: The market was heaving with shoppers during the sale. (Chợ đầy ắp người mua sắm trong đợt giảm giá.)