VIETNAMESE

phù voi

word

ENGLISH

Elephantiasis

  
NOUN

/ˌɛlɪfənˈtaɪəsɪs/

"Phù voi" là hiện tượng sưng to, thường do nhiễm ký sinh trùng gây bít mạch bạch huyết.

Ví dụ

1.

Phù voi dẫn đến sưng to chi.

Elephantiasis leads to massive limb swelling.

2.

Điều trị bao gồm thuốc chống ký sinh trùng.

Treatment involves antiparasitic medications.

Ghi chú

Từ Elephantiasis là một thuật ngữ y học thuộc lĩnh vực ký sinh trùng học, chỉ tình trạng phù voi – sự sưng phồng nghiêm trọng của các chi hoặc cơ quan do ký sinh trùng gây ra. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lymphedema – phù bạch huyết Ví dụ: Lymphedema often leads to chronic swelling of the limbs. (Phù bạch huyết thường gây sưng mạn tính ở các chi.) check Filariasis – bệnh giun chỉ bạch huyết Ví dụ: Filariasis is a major cause of elephantiasis. (Bệnh giun chỉ bạch huyết là nguyên nhân chính gây phù voi.) check Chronic swelling – sưng mãn tính Ví dụ: Chronic swelling in elephantiasis can lead to disability. (Sưng mãn tính trong phù voi có thể dẫn đến khuyết tật.)