VIETNAMESE
sán lá
ENGLISH
Fluke
/fluːk/
"Sán lá" là một loại sán nhỏ, sống ký sinh trong các cơ quan như gan hoặc phổi.
Ví dụ
1.
Sán lá có thể gây bệnh ở gan hoặc phổi.
Flukes can cause liver or lung diseases.
2.
Thuốc tẩy giun giúp ngăn ngừa nhiễm sán lá.
Deworming medications prevent fluke infections.
Ghi chú
Từ Fluke là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác của từ này nhé!
Nghĩa 1: Một sự may mắn bất ngờ
Ví dụ: Winning the lottery was a complete fluke.
(Trúng xổ số là một sự may mắn hoàn toàn bất ngờ.)
Nghĩa 2: Phần đuôi của cá voi hoặc cá heo
Ví dụ: The whale raised its fluke before diving.
(Cá voi nhấc đuôi của nó lên trước khi lặn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết