VIETNAMESE

tác nhân gây chết người

chất gây chết

word

ENGLISH

Lethal agent

  
NOUN

/ˈliːθəl ˈeɪʤənt/

"Tác nhân gây chết người" là các chất hoặc yếu tố có khả năng gây tử vong.

Ví dụ

1.

Tác nhân gây chết người cần được xử lý cực kỳ cẩn thận.

Lethal agents must be handled with extreme caution.

2.

Giáo dục là chìa khóa ngăn ngừa tai nạn với tác nhân gây chết người.

Education is key to preventing accidents with lethal agents.

Ghi chú

Từ Lethal agent là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ "Tác nhân gây chết người" nhé! check Nghĩa 1: Một chất hoặc tác nhân có khả năng gây tử vong Tiếng Anh: Lethal agent Ví dụ: Cyanide is a lethal agent often used in poisoning. (Xyanua là một tác nhân gây tử vong thường được sử dụng trong các trường hợp ngộ độc.) check Nghĩa 2: Một hành động hoặc yếu tố có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng Tiếng Anh: Deadly force Ví dụ: The use of deadly force is justified in self-defense. (Việc sử dụng lực gây tử vong là hợp lý trong trường hợp tự vệ.) check Nghĩa 3: Một thuật ngữ mô tả tác nhân tiêu cực mạnh mẽ trong các lĩnh vực khác nhau Tiếng Anh: Critical threat Ví dụ: The economic crisis acted as a lethal agent for small businesses. (Khủng hoảng kinh tế đóng vai trò như một tác nhân gây tử vong đối với các doanh nghiệp nhỏ.)