VIETNAMESE

sự mê sảng

mê man

word

ENGLISH

Delirium

  
NOUN

/dɪˈlɪriəm/

"Sự mê sảng" là trạng thái rối loạn ý thức và mất phương hướng tạm thời.

Ví dụ

1.

Sự mê sảng thường xảy ra ở bệnh nhân nằm viện.

Delirium often occurs in hospitalized patients.

2.

Thuốc có thể giúp kiểm soát triệu chứng mê sảng.

Medication can help manage delirium symptoms.

Ghi chú

Từ Delirium là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ "sự mê sảng" nhé! check Nghĩa 1: Tình trạng mất phương hướng và ý thức tạm thời Ví dụ: Delirium often occurs in hospitalized elderly patients. (Sự mê sảng thường xảy ra ở bệnh nhân lớn tuổi nằm viện.) check Nghĩa 2: Một trạng thái phấn khích hoặc quá mức Ví dụ: The fans were in a state of delirium after their team won. (Các cổ động viên ở trong trạng thái phấn khích sau khi đội của họ giành chiến thắng.) check Nghĩa 3: Một cảm giác nhầm lẫn hoặc không thực tế Ví dụ: His delirium was caused by severe dehydration. (Sự mê sảng của anh ấy do mất nước nghiêm trọng gây ra.)