VIETNAMESE

sức khỏe không tốt

sức khỏe yếu

word

ENGLISH

Poor health

  
NOUN

/pʊə hɛlθ/

"Sức khỏe không tốt" là trạng thái cơ thể yếu hoặc thường xuyên mắc bệnh.

Ví dụ

1.

Sức khỏe không tốt ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.

Poor health affects quality of life significantly.

2.

Thay đổi lối sống cải thiện tình trạng sức khỏe không tốt.

Lifestyle changes improve poor health conditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Poor health nhé! check Ill health – sức khỏe yếu Phân biệt: Ill health thường chỉ tình trạng sức khỏe kém kéo dài hoặc mãn tính. Ví dụ: Ill health forced him to retire early. (Sức khỏe yếu buộc anh ấy phải nghỉ hưu sớm.) check Fragile health – sức khỏe mong manh Phân biệt: Fragile health nhấn mạnh sự dễ bị tổn thương của cơ thể. Ví dụ: Her fragile health requires constant medical attention. (Sức khỏe mong manh của cô ấy cần được chăm sóc y tế thường xuyên.) check Deteriorating health – sức khỏe xấu đi Phân biệt: Deteriorating health mô tả tình trạng sức khỏe đang ngày càng suy giảm. Ví dụ: His deteriorating health made it hard to live independently. (Sức khỏe ngày càng xấu đi khiến anh ấy khó sống độc lập.)