VIETNAMESE

xưa kia

ngày trước

word

ENGLISH

formerly

  
ADV

/ˈfɔːməli/

previously, in the old days

Xưa kia là cụm từ chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ xa, thường được dùng để so sánh với hiện tại hoặc nhắc về những điều đã từng tồn tại trước đây.

Ví dụ

1.

Tòa nhà này xưa kia là cung điện hoàng gia.

This building was formerly a royal palace.

2.

Thành phố này xưa kia nhỏ hơn nhiều so với bây giờ.

The city was formerly much smaller than it is now.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của formerly nhé! check Previously - Trước đây Phân biệt: Previously là một từ đồng nghĩa phổ biến và trung lập, trong khi formerly thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc để nhấn mạnh sự thay đổi. Ví dụ: I previously worked as a teacher. (Tôi trước đây từng làm giáo viên.) check Once - Đã từng Phân biệt: Once thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết thân mật, trong khi formerly mang tính chất trang trọng hơn. Ví dụ: I once lived in Paris. (Tôi đã từng sống ở Paris.)