VIETNAMESE

vẩn đục dịch kính

đục dịch kính

word

ENGLISH

Vitreous floaters

  
NOUN

/ˈvɪtriəs ˈfloʊtərz/

Eye floaters

"Vẩn đục dịch kính" là tình trạng xuất hiện các đốm hoặc mảng đục trong dịch kính mắt.

Ví dụ

1.

Vẩn đục dịch kính phổ biến ở người lớn tuổi.

Vitreous floaters are common in older adults.

2.

Bệnh nhân phàn nàn về vẩn đục dịch kính trong tầm nhìn của mình.

The patient complained of vitreous floaters in their vision.

Ghi chú

Từ Vitreous floaters là một thuật ngữ y học chỉ các đốm hoặc đường mờ xuất hiện trong tầm nhìn do bất thường trong thủy tinh thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Eye floaters – vật nổi trong mắt Ví dụ: Eye floaters are more common with aging. (Vật nổi trong mắt phổ biến hơn khi già đi.) check Posterior vitreous detachment (PVD) – bong thủy tinh thể phía sau Ví dụ: PVD is a common cause of vitreous floaters. (Bong thủy tinh thể phía sau là nguyên nhân phổ biến gây vật nổi.) check Visual debris – mảnh vỡ thị giác Ví dụ: Visual debris can obscure vision temporarily. (Mảnh vỡ thị giác có thể che khuất tầm nhìn tạm thời.)