VIETNAMESE

thời gian học

giờ học

word

ENGLISH

study time

  
NOUN

/ˈstʌdi taɪm/

learning period

Thời gian học là khoảng thời gian dành cho việc học tập hoặc đào tạo.

Ví dụ

1.

Quản lý thời gian học hiệu quả là điều quan trọng cho sự thành công trong học tập.

Effective study time management is crucial for academic success.

2.

Học sinh nên phân bổ thời gian học đầy đủ cho mỗi môn học.

Students should allocate sufficient study time for each subject.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của study time nhé! check Learning time - Thời gian học tập Phân biệt: Learning time là cách diễn đạt chung chung hơn, bao gồm tất cả các hoạt động học tập. Study time thường chỉ thời gian dành riêng cho việc học tập có chủ đích, chẳng hạn như đọc sách, làm bài tập. Ví dụ: Students should allocate sufficient learning time for each subject. (Học sinh nên phân bổ đủ thời gian học tập cho mỗi môn học.) check Revision time - Thời gian ôn tập Phân biệt: Revision time chỉ thời gian dành cho việc ôn tập kiến thức đã học. Study time có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc tiếp thu kiến thức mới. Ví dụ: It's important to schedule regular revision time before exams. (Điều quan trọng là phải lên lịch thời gian ôn tập thường xuyên trước các kỳ thi.) check Homework time - Thời gian làm bài tập về nhà Phân biệt: Homework time chỉ thời gian dành cho việc làm bài tập về nhà. Study time bao gồm cả các hoạt động học tập khác ngoài làm bài tập. Ví dụ: Children should have a designated homework time each day. (Trẻ em nên có một thời gian biểu cố định để làm bài tập về nhà mỗi ngày.)