VIETNAMESE

đau khớp gối

gối đau

word

ENGLISH

knee pain

  
NOUN

/niː peɪn/

joint discomfort

"Đau khớp gối" là cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng gối.

Ví dụ

1.

Chạy bộ gây đau khớp gối trong vài ngày.

Running caused knee pain for several days.

2.

Đau khớp gối thường cải thiện khi nghỉ ngơi và chườm đá.

Knee pain often improves with rest and ice.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ} có sử dụng từ Knee nhé! check Bring someone to their knees – khiến ai đó sụp đổ Ví dụ: The financial crisis brought many companies to their knees. (Cuộc khủng hoảng tài chính khiến nhiều công ty sụp đổ.) check Cut off at the knees – làm mất sức mạnh hoặc ảnh hưởng của ai đó Ví dụ: The new policy cut off the opposition at the knees. (Chính sách mới làm mất sức mạnh của phe đối lập.) check Weak at the knees – cảm giác yếu ớt hoặc bất lực Ví dụ: She felt weak at the knees when she saw him. (Cô ấy cảm thấy yếu ớt khi nhìn thấy anh ấy.)