VIETNAMESE

rò luân nhĩ

word

ENGLISH

Preauricular fistula

  
NOUN

/priːɔːˈrɪkjʊlər ˈfɪstjʊlə/

"Rò luân nhĩ" là đường rò bất thường ở gần tai do dị tật bẩm sinh.

Ví dụ

1.

Rò luân nhĩ có thể gây nhiễm trùng tái phát.

A preauricular fistula can cause recurrent infections.

2.

Phẫu thuật thường được khuyến nghị cho rò luân nhĩ.

Surgery is often recommended for preauricular fistulas.

Ghi chú

Từ Preauricular fistula là một từ ghép của pre- (phía trước), auricular (liên quan đến tai) và fistula (đường rò). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Preauricular swelling – sưng phía trước tai Ví dụ: Preauricular swelling can be a sign of infection. (Sưng phía trước tai có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.) check Preauricular sinus – xoang trước tai Ví dụ: A preauricular sinus is often congenital. (Xoang trước tai thường là bẩm sinh.) check Preauricular fistula – rò luân nhĩ Ví dụ: Preauricular fistula may require surgical intervention. (Rò luân nhĩ có thể cần can thiệp phẫu thuật.)